cao khô actisô nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần dược lâm Đồng - ladophar - mỗi g cao khô actisô tương đương lá tươi actisô 42g - nguyên liệu làm thuốc - 42g
cao lỏng actiso cao lỏng
công ty cổ phần dược phẩm an thiên - cao lỏng actiso (tương đương 60g actiso) 120 ml - cao lỏng - 120 ml
cao đặc actiso (1:35) nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần bv pharma - cao khô actiso 1g (tương đương lá tươi actiso 35g) - nguyên liệu làm thuốc - 35g/1g cao
cao đặc actisô nguyên liệu làm thuốc
công ty cổ phần dược lâm Đồng - ladophar - cao đặc actisô (tương đương 35g lá tươi actisô) 1g - nguyên liệu làm thuốc - 1g
kidsjan actiso dung dịch uống
công ty cổ phần dược vật tư y tế hải dương - mỗi ống 10ml chứa: cao khô actiso (tương đương 1,68g lá actiso) 280mg - dung dịch uống - 280mg
pqa actiso viên nang cứng
công ty cổ phần dược phẩm pqa - mỗi viên chứa 240 mg cao khô tương đương: actiso 3,0 g - viên nang cứng - 3,0 g
thuốc uống actisô dung dịch uống
công ty cổ phần dược lâm Đồng - ladophar - mỗi ống 10 ml chứa cao đặc actisô (tương đương 20 g lá tươi actisô) 0,2g - dung dịch uống
thuốc uống actisô dung dịch uống
công ty cổ phần dược lâm Đồng - ladophar - mỗi ống 10ml chứa cao đặc actisô (tương đương 20g lá tươi actisô) 0,2g - dung dịch uống - 0,2g
aurozil 250 viên nén bao phim
aurobindo pharma ltd. - cefprozil (dưới dạng cefprozil monohydrate) - viên nén bao phim - 250mg
aurozil 500 viên nén bao phim
aurobindo pharma ltd. - cefprozil (dưới dạng cefprozil monohydrate) - viên nén bao phim - 500 mg